🔍 Search: TÁI NHIỆM
🌟 TÁI NHIỆM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
중임하다
(重任 하다)
Danh từ
-
1
임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 하다.
1 TÁI NHIỆM: Khi tổ chức được cải tổ trong lúc đương nhiệm hoặc sau khi nhiệm kì kết thúc, khiến cho người từng đảm nhận công việc vốn có được chọn lại và làm việc ở cùng vị cương vị hay chức vụ.
-
1
임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 하다.